Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shell-and-tube condenser

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

bình ngưng ống chùm
open shell-and-tube condenser
bình ngưng ống chùm đứng
bình ngưng ống vỏ kín
bình ngưng ống-vỏ
closed shell-and-tube condenser
bình ngưng ống vỏ kín
open shell-and-tube condenser
bình ngưng ống vỏ đứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top