- Từ điển Anh - Việt
Ship Earth Station Response (SESRP)
Xem thêm các từ khác
-
Ship Earth Station Telex (SEST)
telex của trạm mặt đất tàu biển, -
Ship Station Identifier (Inmarsat) (SSI)
mã nhận dạng trạm tầu biển (inmarsat), -
Ship a sea
bị một con sóng làm ngập, -
Ship a water
ra khơi, -
Ship abandonment
sự rời bỏ tàu, -
Ship agent
đại lý tàu biển, người đại lý tàu, người đại lý tàu biển, -
Ship and goods
tàu và hàng (chở), -
Ship bill of lading
vận đơn đã bốc hàng lên tàu, -
Ship bill of safe
hợp đồng bán tàu, -
Ship bill of sale
hợp đồng bán tàu, -
Ship biscuit
Danh từ: bánh bích quy cứng (loại xoàng, ngày trước dùng để ăn trong những chuyến đi xa), -
Ship breaking
sự gãy tàu, -
Ship brine plant
hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy, -
Ship brine refrigerating machine
máy lạnh nước muối trên tàu thủy, -
Ship brine system
hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy, -
Ship broker
người môi giới tàu biển, người môi giới tàu biển, -
Ship brokerage
nghề môi giới tàu biển, -
Ship building crane
cần trục đóng tàu, -
Ship building traveling bridge crane
cầu trục ở xưởng đóng tàu, -
Ship building way
triền, đà tàu, đà hạ thuỷ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.