Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ship station licence


Ship station licence:

1- Giấy phép sử dụng tần số và thiết bị phát sóng vô tuyến điện.2- Giấy phép đài tàu biển

Chú thích: là loại giấy phép do Bộ thông tin và truyền thông- cục tần số và vô tuyến điện cấp cho tàu được phép sử dụng tần số và các thiết bị phát sóng đài tàu biển như: máy thu phát, VHF, GPS, Radar, Inmarsat C.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top