Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shop van

Xây dựng

xe cơ xưởng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shop ventilator

    quạt phân xưởng,
  • Shop weld

    hàn tại xưởng,
  • Shop welding

    hàn trong xưởng, sự hàn tại công xưởng,
  • Shop window

    Danh từ: tủ kính bày hàng, Kinh tế: tủ kính bày hàng, to have everything...
  • Shop window refrigeration

    làm lạnh cửa sổ cửa hàng,
  • Shop without (going) shopping

    cửa hàng giao tận nhà, cửa hàng khỏi đi mua,
  • Shopaholic

    Danh từ: cách gọi thông tục của thuật ngữ oniomania (xung động mua), chỉ những người nghiện...
  • Shopfront

    tường kính ở cửa hàng,
  • Shopgirl

    như shop-girl,
  • Shopkeeper

    / ´ʃɔp¸ki:pə /, Danh từ: người chủ hiệu (như) storekeeper, Kinh tế:...
  • Shopkeeper (shop keeper)

    chủ tiệm (nhỏ), tiểu thương nhân, người bán hàng lẻ,
  • Shoplifting (shop-lifting)

    việc trà trộn ăn cắp ở cửa hàng,
  • Shopman

    / ´ʃɔpmən /, Danh từ: người chủ hiệu, người bán hàng, Kinh tế:...
  • Shopped quality

    chất lượng bốc hàng, phẩm chất khi bốc,
  • Shopped quantity terms

    điều kiện (giao hàng lấy) số lượng bốc hàng chuẩn,
  • Shopper

    / ´ʃɔpə /, Danh từ: người đi mua hàng, người đi chợ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên đi khảo...
  • Shopper window

    tủ kính cửa hàng,
  • Shopping

    / 'ʃɔpiɳ /, Danh từ: sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top