Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shot exploder

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

kíp giật nổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shot finish

    sự hoàn thiện bằng (mài) hạt kim loại,
  • Shot finish (stone work)

    hoàn thiện bề mặt bằng (mài) hạt kim loại,
  • Shot firing

    sự nổ mìn thông giếng, kích nổ, bắn, sự nổ mìn, sự đốt mìn,
  • Shot for peening

    làm cứng mặt ngoài (bằng cách phun),
  • Shot hole

    Danh từ: lỗ khoan nổ mìn, Xây dựng: lỗ mìn (nhỏ), miệng gió,
  • Shot hole casing

    ống thăm dò địa chấn,
  • Shot hole drilling

    sự khoan lỗ nổ mìn (kĩ thuật khoan), Địa chất: sự khoan lỗ nổ mìn,
  • Shot hole plug

    nút nổ mìn (kỹ thuật khoan), lỗ nổ mìn (kỹ thuật khoan),
  • Shot making machine

    thiết bị chế tạo bi (nghiền),
  • Shot noise

    tiếng ồn bắn phá, tiếng ồn lạo xạo, tạp âm nổ, tạp nhiễu hạt,
  • Shot peening

    sự phun bi làm bền bề mặt,
  • Shot point

    điểm bắn (địa chất), điểm nổ, shot point distance, khoảng cách điểm nổ
  • Shot point distance

    khoảng cách điểm nổ,
  • Shot rock

    đá bị phá nổ bằng mìn, mảnh đá bị bắn phá,
  • Shot sample

    mẫu thử dạng hạt,
  • Shot soil

    đất có sắt hạt đậu,
  • Shot through with something

    Thành Ngữ:, shot through with something, chứa đựng nhiều (phẩm chất nào đó); tràn đầy bởi cái...
  • Shot weight

    vật nặng phóng bi,
  • Shotblast cleaner

    sự phun bi làm sạch,
  • Shotcrete

    / ´ʃɔt¸kri:t /, Kỹ thuật chung: bê tông phun, dry-mix shotcrete, bê tông phun khô, fibrous shotcrete, bê...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top