- Từ điển Anh - Việt
Shrinking-on
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
sự kẹt vật rèn trong khuôn (do co ngót khi nguội)
sự lắp ghép nóng
Kỹ thuật chung
sự co lại
sự dúm lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shrinking map
ánh xạ co rút, -
Shrinking violet
Danh từ: (thông tục) người rất bẽn lẽn, -
Shrinking wave
sóng tắt dần, sóng tắt dần, -
Shrinkless concrete
bê tông không co ngót, -
Shrinkon solidification
độ co khi rắn lại, -
Shrive
/ ʃraiv /, Ngoại động từ shrived (hoặc) .shrove, .shriven: (từ cổ, nghĩa cổ) nghe (ai) xưng tội,... -
Shrived
, -
Shrivel
/ ʃrivl /, Ngoại động từ: làm nhăn lại, làm co lại. làm teo ạli, làm quắt lại, làm quăn lại,... -
Shriveled sausage
ổ giò nhăn nheo, -
Shriveling
sự khô (hao), -
Shriven
/ '∫rivn /, -
Shroff
/ ʃrɔf /, Danh từ: chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông), chuyên viên phát hiện tiền... -
Shroud
/ ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet,... -
Shroud(ing) ring
vành đai, đai ốp, -
Shroud plate
chằng dây, -
Shroud ring
vòng bít kín khí (truyền động tuabin), -
Shrouded
, -
Shrouded coupling
khớp có vỏ bảo vệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.