Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shut-off damper

Nghe phát âm

Xây dựng

van chặn không khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shut-off pressure

    áp lực dừng máy,
  • Shut-off rotary valve

    van bịt hình cầu,
  • Shut-off slide

    con trượt đóng,
  • Shut-off valve

    van cắt dòng, van đóng, van khóa, van ngắt, quick-action shut-off valve, van đóng nhanh, hand shut off valve, van ngắt vặn tay
  • Shut-out

    Danh từ: sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép), (thể dục,thể thao)...
  • Shut down

    ngắt máy, Giao thông & vận tải: tắt (động cơ và cơ cấu truyền động), Toán...
  • Shut down cost

    chi phí giảm bớt kinh doanh,
  • Shut down point

    điểm lỗ vốn, điểm ngừng sản xuất,
  • Shut down rule

    quy tắc kinh doanh, quy tắc ngừng sản xuất,
  • Shut for dividend

    sự khóa sổ tạm để trả cổ tức,
  • Shut in pressure

    áp suất khi đóng giếng,
  • Shut off

    tắt, cúp, khóa, Điện: khóa ga, khóa nước, Kỹ thuật chung: bọc lại,...
  • Shut off baffle

    van đóng,
  • Shut off cock

    vòi hãm (hơi), van khóa chặt,
  • Shut off device

    thiết bị ngắt mạch,
  • Shut off plug

    nắp bít kín, nút bít kín,
  • Shut out

    bị để lại, bị loại, thải ra, thải trù, thải trừ, Từ đồng nghĩa: verb, shut out cargo, hàng...
  • Shut out cargo

    hàng bị loại, không đưa xuống tàu,
  • Shut out memo

    bản liệt kê hàng loại (vì không còn đủ chỗ chất lên tàu), bảng liệt kê hàng loại (vì không còn đủ chỗ chất lên tàu),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top