Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Siccostabile

Y học

chịu sự khô cạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Siccus

    khô,
  • Sice

    / sais /, Danh từ: mặt sáu, mặt lục (của con súc sắc), Danh từ ( Anh-Ân):...
  • Sice-wave signal

    tín hiệu hình sóng sin,
  • Sicilian salami

    xúc xích sicili (từ thịt lợn không hun khói, bảo quản lâu),
  • Sick

    / sick /, Tính từ: Ốm, đau, bệnh; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng...
  • Sick-bay

    / ´sik¸bei /, danh từ, bệnh xá (trên tàu thuỷ, ở trường học.. dành cho người ốm),
  • Sick-bed

    / ´sik¸bed /, danh từ, giường bệnh, giường của người ốm, tình trạng ốm đau; tình trạng tàn phế,
  • Sick-benefit

    Danh từ: tiền trợ cấp ốm đau,
  • Sick-call

    / ´sik¸kɔ:l /, danh từ, (quân sự) hiệu kèn gọi lính ốm,
  • Sick-flag

    / ´sik¸flæg /, danh từ, cờ vàng (báo hiệu có bệnh dịch ở một khu vực, ở trên tàu thuỷ),
  • Sick-leave

    / ´sik¸li:v /, danh từ, phép nghỉ ốm, thời gian nghỉ ốm,
  • Sick-list

    / ´sik¸list /, danh từ, (quân, hải...) danh sách người ốm
  • Sick-out

    / ´sik¸aut /, danh từ, ( mỹ) cuộc đình công tập thể lấy cớ là ốm,
  • Sick-pay

    / ´sik¸pei /, danh từ, tiền lương trả cho một nhân viên nghỉ ốm,
  • Sick-room

    / ´sik¸rum /, danh từ, buồng bệnh, phòng bệnh,
  • Sick Building Syndrome

    hội chứng bệnh cao ốc, cao ốc nơi người dân cảm thấy có ảnh hưởng về sức khoẻ hay bất an. cảm giác này xuất hiện...
  • Sick and tried of

    Thành Ngữ:, sick and tried of, (thông tục) chán, ngán, ngấy
  • Sick as a parrot

    Thành Ngữ:, sick as a parrot, như sick
  • Sick at (about)

    Thành Ngữ:, sick at ( about ), (thông tục) đau khổ, ân hận
  • Sick bay

    Thành Ngữ:, sick bay, một phần của tàu thủy, trường học... được ngăn ra làm phòng săn sóc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top