- Từ điển Anh - Việt
Sidewalk width
Xem thêm các từ khác
-
Sidewalks
đường người đi bộ (cầu), -
Sidewall
cạnh vỏ xe, sườn ốp, mép lốp hơi, -
Sidewall air cushion
đệm không khí ở thành bên, -
Sidewall core
lõi khoan vách bên (kỹ thuật khoan), -
Sidewall sprinkler head
đầu phun ở sườn bên, -
Sidewall with ventilation flaps
sườn bên có van thông gió, -
Sideward
/ ´saidwə:d /, Tính từ: về một bên; về một phía, sideward motion, sự di chuyển về một phía -
Sidewards
/ ´saidwə:dz /, phó từ, về một bên; về một phía, to move sidewards, di chuyền về một phía -
Sideway
/ ´saidwə:d /, Xây dựng: chuyển vị biên, chuyển vị ngang, moment resulting from sideway, mômen do chuyển... -
Sideway force coefficient
hệ số lực hãm ngang, -
Sideway reach
sải tay, -
Sideway skidding
trượt bánh lật nghiêng (ô-tô), -
Sideways
/ ´saidwə:dz /, Tính từ & phó từ: ngang, tới một bên, hướng tới một bên, từ một bên; sang... -
Sideways-looking radar
rađa quan sát bên, -
Sideways extrusion
sự dập nóng ngang, sự đúc ép ngang, -
Sideways market
thị trường dao động ngang, thị trường phụ, -
Sideways oscillation
dao động ngang, -
Sideways stepping
độ nâng mặt bên (của răng dao chuốt), -
Sidewipe
cú va bên sườn, -
Sidewise
/ said¸waiz /, như sideways, Cơ khí & công trình: theo hướng ngang, Kỹ thuật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.