Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sigmoiditis

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

viêm kết tràng xích ma

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sigmoidnotch

    khuyết xương hàm dưới,
  • Sigmoidopexy

    thủ thuật cố định kết tràng xích ma,
  • Sigmoidoproctostomy

    thủ thuật mở thông sigma trực tràng,
  • Sigmoidorectostomy

    (thủ thuật) mở thông xích ma-trực tràng,
  • Sigmoidoscope

    ống soi đại tràng sigma,
  • Sigmoidoscopy

    phép soi đại tràng sigma,
  • Sigmoidosigmoidostomy

    (thủ thuật) mở thông kết tràng xích ma-xích ma,
  • Sigmoidostomy

    (thủ thuật) mở thông kết tràng xích ma,
  • Sigmoidotomy

    (thủ thuật) mở kết tràng xích ma,
  • Sigmoidovesical

    (thuộc) kết tràng xích ma-bàng quang,
  • Sigmoscope

    (dụng cụ) soi kết tràng xích ma,
  • Sigmoscopy

    (sự) soi kết tràng xích ma,
  • Sign

    / sain /, Danh từ: dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng...
  • Sign-changing

    đổi dấu,
  • Sign-language

    Danh từ: ngôn ngữ ký hiệu (ngôn ngữ dùng chuyển động của cơ thể để truyền đạt thông tin...
  • Sign-on

    mỏ máy,
  • Sign-painter

    / 'sain'peintə /, danh từ, người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo,
  • Sign-post

    trụ chỉ đừng, trụ chỉ đường,
  • Sign-writer

    / 'sain'raitə /, như sign-painter,
  • Sign/take the pledge

    Thành Ngữ:, sign/take the pledge, thề không bao giờ uống rượu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top