Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Simarouba

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

gỗ simarouba

Giải thích EN: The nondurable, medium-textured wood of the Central and South American tree, Simarouba amara; used in interior construction, furniture, veneers, and boxes.Giải thích VN: Loại gỗ không bền có kết cấu trung bình thuộc họ cây simarouba amara; mọc ở Trung và Nam Mỹ được sử dụng trong xây dựng bên trong, nội thất, gỗ dán ngoài và hộp.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top