Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Simplex jack

Xây dựng

cột chống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Simplex lap winding

    dây quấn xếp đơn,
  • Simplex lobulus

    tiểu thùy đơn,
  • Simplex map

    ánh xạ đơn hình,
  • Simplex method

    phương pháp truyền đơn công, phương pháp truyền một chiều, phương pháp đơn công, phương pháp đơn hình, phương pháp đơn...
  • Simplex mode

    kiểu đơn công, phương thức đơn công,
  • Simplex operation

    hoạt động đơn công, sự thao tác đơn công, sự vận hành một chiều, vận hành đơn công, sự vận hành đơn giản,
  • Simplex pile

    cọc simplex,
  • Simplex pump

    máy bơm một xi lanh, bơm đơn giá,
  • Simplex structure

    cấu trúc đơn công, cấu trúc một chiều,
  • Simplex transmission

    truyền đơn công, sự truyền dẫn đơn công, sự truyền đơn công, sự truyền một chiều,
  • Simplex winding

    cuộn dây mạch đơn, quấn dây đơn giản,
  • Simplicial

    đơn hình, simplicial complex, phức đơn hình, simplicial partition, phân hoạch đơn hình
  • Simplicial complex

    phức đơn hình,
  • Simplicial map

    ánh xạ đơn hình,
  • Simplicial partition

    phân hoạch đơn hình,
  • Simpliciter

    Phó từ: tuyệt đối; phổ biến,
  • Simplicity

    Danh từ: sự dễ dàng; sự giản dị; sự thẳng thắn, tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh...
  • Simplicity itself

    Thành Ngữ:, simplicity itself, rất dễ dàng
  • Simplicity of group

    tính đơn giản của một nhóm,
  • Simplification

    / ¸simplifi´keiʃən /, Danh từ: sự đơn giản hoá; quá trình đơn giản hoá, trường hợp đơn giản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top