- Từ điển Anh - Việt
Single-electrode system
Nghe phát âmMục lục |
Điện lạnh
hệ (thống) một điện cực
Điện
hệ thống điện cực đơn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Single-end
một đầu (khuôn cán), -
Single-end restraint
ngàm một đầu, -
Single-ended
không cân bằng, một đầu, -
Single-ended centering machine
máy khoan tâm một bên, -
Single-ended output
đầu ra đầu mút đơn (mạng bốn cực), -
Single-ended signal
tín hiệu một ngõ, -
Single-ended spanner
chìa vặn một đầu, -
Single-ended spread
mạch ngắn, -
Single-ended tube
đèn một đầu ra, -
Single-entry
Danh từ: (thương nghiệp) kế toán đơn, bút toán đơn, đơn thức, -
Single-entry cavity
cái hốc một lối vào, -
Single-envelope bidding
Đấu thầu một túi hồ sơ, là phương thức đấu thầu mà nhà thầu nộp đề xuất kỹ thuật và đề xuất về giá trong một... -
Single-enveloping worm gear
bộ truyền trục vít có ren 1mối, -
Single-evaporator refrigerating machine
máy lạnh một giàn bay hơi, -
Single-expansion Stirling refrigerator (unit)
máy lạnh stirling một cấp giãn nở, -
Single-eyed
/ ´siηgəl¸aid /, tính từ, một mắt, quyết tâm, toàn tâm toàn ý, chỉ nhằm một mục đích, -
Single-faced pallet
giá kê một mặt, -
Single-family home
nhà một hộ gia đình, -
Single-family house
nhà ở một căn hộ, -
Single-file
Danh từ: hàng một, Phó từ: hàng một,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.