Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Single-hand drilling

Kỹ thuật chung

khoan tay đơn

Giải thích EN: A rock-drilling process in which a hand-held drill steel is hit with a hammer and rotated between the blows; used in areas where movement is restricted.Giải thích VN: Quy trình khoan đá bằng một khoan tay đóng bằng một chiếc búa, sử dụng trong những vùng khó di chuyển.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top