Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Single-stage

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

một ngăn

Toán & tin

một bước
một giai đoạn

Xây dựng

một buồng

Kỹ thuật chung

một bậc
một tầng
single stage amplifier
bộ khuếch đại một tầng
single stage compressor
máy nén một tầng
Single Stage Power Amplifier (SSPA)
bộ khuếch đại công suất một tầng
single-stage rocket
tên lửa một tầng
single-stage transistor amplifier
bộ khuếch đại cùng tranzito chỉ có một tầng (bậc)
Single-stage-To Orbit (LEO) (SSTO)
một-tầng-tới quỹ đạo (quỹ đạo tầm thấp của trái đất )

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top