- Từ điển Anh - Việt
Single leaf swing bridge
Xem thêm các từ khác
-
Single lens
thấu kính đơn, van điều tiết một lá, -
Single lens reflex camera
ống kính đơn, -
Single level device
thiết bị mức đơn, -
Single level polysilicon process
cấu trúc che chắn một mức, -
Single level storage
bộ lưu trữ mức đơn, -
Single liability
trách nhiệm hữu hạn, -
Single life
Thành Ngữ:, single life, single -
Single life insurance
bảo hiểm nhân thọ đơn nhất, -
Single line
dòng đơn, đường dây đơn, đường một ống dẫn, single-line entry field, trường nhập dòng đơn -
Single line automatic block
đóng đường tự động đường đơn, -
Single line block
cơ cấu khoá một đường, -
Single line bridge
cầu một đường, -
Single line communications adapter
bộ điều hợp truyền thông đơn tuyến, -
Single line diagram
sự cộng hưởng mức đơn, -
Single line switching apparatus (SLSA)
thiết bị chuyển mạch một đôi giây, -
Single line telephone (SLT)
điện thoại một đường dây, -
Single line token
sơ đồ đơn tuyến, sơ đồ một sợi, -
Single line turnout
thợ đường đơn (khóa an toàn đoạn đường), -
Single linear inductor motor
đường nhánh đơn, đường rẽ đơn, -
Single link procedure (SLP)
thủ tục tuyến đơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.