- Từ điển Anh - Việt
Size with allowance
Xem thêm các từ khác
-
Sizeable
như sizable, Từ đồng nghĩa: adjective, sizable -
Sized
/ saizd /, Tính từ: (trong từ ghép) có quy mô như thế nào đó, (adj) đã định cỡ, đã định cỡ,... -
Sized coal
than đã phân cỡ, -
Sized gypsum
thạch cao nghiền, -
Sized ice-making plant
hệ (thống) làm (nước) đá định hình, trạm làm (nước) đá định hình, -
Sized ice (making) plant
trạm (hệ thống) làm đá định hình, -
Sized ice generator
máy làm (nước) đá định hình, -
Sized ice generator (maker)
máy làm đá định hình, -
Sized ice maker
máy làm (nước) đá định hình, -
Sized material
vật liệu đã phân cỡ, -
Sized ore
quặng đã phân loại, -
Sized paper
giấy có cỡ, giấy theo quy cách, -
Sizer
/ ´saizə /, Máy nghiền liệu 2 trục: Danh từ: người sắp xếp (vật... -
Sizes
, -
Sizing
/ ´saiziη /, Danh từ: suất ăn, khẩu phần (ở đại học căm-brít) (như) size, Cơ... -
Sizing agent
chất liệu hồ sợi, dung dịch hồ sợi, chất hồ (giấy), chất liệu hồ sợi (dệt), tác nhân kết dính, -
Sizing by screening
phân loại hạt bằng sàng, -
Sizing characteristic
đặc trưng cỡ hạt, -
Sizing graphics
đo cỡ họa hình, -
Sizing grid
vỉ đo cỡ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.