- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Skier
/ skiə /, danh từ, người đi xki; người sử dụng ván trượt tuyết, -
Skies
, -
Skiff
/ skif /, Danh từ: thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ, Từ đồng nghĩa:... -
Skiffle
Danh từ: nhạc skíp-phô (loại (âm nhạc) dân gian vào những năm 1950, một sự phối hợp giữa nhạc... -
Skiffle-group
Danh từ: nhạc skíp-phô (loại (âm nhạc) dân gian vào những năm 1950, một sự phối hợp giữa nhạc... -
Skiffling
Danh từ: công trình xây dựng bằng đá đẻo sơ sài, -
Skiing
/ ´skiiη /, danh từ, môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết), -
Skijoring
Danh từ: (thể dục thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo, -
Skil (fish)
cá than, -
Skilful
/ ´skilful /, Tính từ: ( + at something/doing something) khéo tay; tài giỏi, Kỹ... -
Skilfully
Phó từ: khéo tay; tài giỏi, -
Skill
/ skil /, Danh từ: ( + at something/doing something) sự khéo léo, sự khéo tay; sự tinh xảo, kỹ năng,... -
Skill development
sự phát triển kỹ năng, -
Skill variety
đa dạng về kỹ năng, -
Skilled
/ skild /, Tính từ: ( + in/at something/doing something) khéo léo, có kỹ sảo, khéo tay, ( + in/at something/doing... -
Skilled labour
lao động có kỹ thuật, lao động lành nghề, lao động tay nghề, -
Skilled operator
chuyên viên lành nghề, -
Skilled work
công việc chuyên môn, -
Skilled worker
công nhân (kỹ thuật) lành nghề, thợ lành nghề,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.