Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skull-cracker

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

mìn nổ phá nhà

Giải thích EN: An informal name for a wrecking ball used to demolish old buildings.Giải thích VN: Từ thường dùng để gọi dụng cụ được dùng để phá hủy các khu nhà cũ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skull and crossbones

    Danh từ: cái sọ và hai xương chéo nhau (dấu hiệu chỉ sự nguy hiểm),
  • Skull cap

    vòm sọ, vòm sọ.,
  • Skull cracker

    quả đấm (gắn vào đầu cần trục) để đập phá nhà,
  • Skull meat

    thịt đầu,
  • Skull session

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý, Từ đồng...
  • Skull truck

    xe chở xương thủ,
  • Skullduggery

    như skulduggery, Từ đồng nghĩa: noun, chicanery , crafty , trickery
  • Skunk

    / skʌŋk /, Danh từ: (động vật học) chồn hôi (như) polecat; bộ lông chồn hôi (ở châu Âu), (thông...
  • Skunk oil

    dầu hôi (cho vào khí để dễ phát hiện ra khí rò rỉ),
  • Skupshtina

    Danh từ: quốc hội nam tư,
  • Sky

    / skaɪ /, Danh từ, số nhiều skies: trời, bầu trời, (quan niệm cổ xưa) cõi tiên, thiên đường,...
  • Sky's

    ,
  • Sky-blue

    / ´skai¸blu: /, tính từ, xanh da trời, danh từ, màu xanh da trời, Từ đồng nghĩa: adjective, azure...
  • Sky-born

    Tính từ: (thơ ca) sinh ra ở cõi tiên, vốn là người thần tiên,
  • Sky-borne

    vận chuyển bằng đường không, Tính từ: (quân sự) vận chuyển bằng đường không,
  • Sky-cap

    người mang hành lý xách tay ở sân bay, Danh từ: người mang hành lý xách tay ở sân bay,
  • Sky-clad

    Tính từ: (đùa cợt) mặc áo da, trần truồng,
  • Sky-diding

    Danh từ: môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top