Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slice architecture

Toán & tin

kiến trúc lát (của chip)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slice ice

    nước đá dạng đĩa, đá dạng lát mỏng, slice ice generator ( machine, máy làm đá dạng lát mỏng, slice ice-making machine, máy làm...
  • Slice ice-making machine

    máy làm đá dạng đĩa, máy làm đá dạng lát mỏng, máy làm (nước) đá dạng đĩa, máy làm (nước) đá dạng lát mỏng,
  • Slice ice generator

    máy làm (nước) đá dạng đĩa, máy làm (nước) đá dạng lát mỏng,
  • Slice ice generator (machine

    máy làm đá dạng đĩa, máy làm đá dạng lát mỏng,
  • Slice ice machine

    máy làm (nước) đá dạng đĩa, máy làm (nước) đá dạng lát mỏng,
  • Slice ice maker

    máy làm (nước) đá dạng đĩa, máy làm (nước) đá dạng lát mỏng,
  • Slice of ground

    lớp mỏng đất,
  • Slice of life

    Tính từ: thuộc một đoạn đời,
  • Slice of the action

    phần chia lợi tức,
  • Slice thickness

    Nghĩa chuyên nghành: bề dày vùng mô góp phần vào khả năng nhận biết tín hiệu trên một ảnh....
  • Sliced

    ,
  • Sliced ham

    giăm bông cắt lát mỏng,
  • Sliced meat

    thịt cắt miếng,
  • Sliced pineapple

    dứa khoanh,
  • Sliced sausage

    giò miếng mỏng,
  • Sliced veneer

    lớp gỗ dán bóc, lớp ốp gỗ ván bào,
  • Slicer

    / ´slaisə /, Danh từ: máy thái (cắt) mỏng, Thực phẩm: máy thái,
  • Slicer for wood

    máy xẻ gỗ,
  • Slices

    lát, khoanh,
  • Slicing

    / ´slaisiη /, Hóa học & vật liệu: sự bóc lớp, sự tách lớp (mỏng), Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top