Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sliding wheel

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

bánh xe trượt

Xem thêm các từ khác

  • Sliding window

    cửa sổ kiểu trượt, cửa sổ cánh trượt ngang, cửa sổ đẩy, cửa sổ kéo đẩy, cửa sổ trượt, sliding window protocol, giao...
  • Sliding window protocol

    giao thức cửa sổ trượt,
  • Sliding window sash

    cánh cửa sổ đẩy trượt,
  • Slied

    phiến kính mang vật,
  • Slight

    / slait /, Tính từ: mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang...
  • Slight change

    sự thay đổi nhỏ, không đáng kể,
  • Slight curve

    đường cong thoải, đường cong thoải,
  • Slight drying

    sự làm khô bộ phận, sự sấy không hoàn toàn,
  • Slight effect

    hiệu ứng yếu, hiệu quả yếu,
  • Slight freezing

    chớm kết băng, kết băng nhẹ, sự chớm kết băng, sự kết băng nhẹ,
  • Slight injury accident

    tai nạn bị thương nhẹ,
  • Slight oxidation test

    phép thử ôxi hóa sligh (dầu bôi trơn tinh chế),
  • Slight smoking

    sự xông khói nhẹ,
  • Slight wave

    sóng nhẹ, mặt biển gợn sóng,
  • Slighting

    / ´slaitiη /, tính từ, khinh thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, a slighting remark, một nhận...
  • Slightingly

    Phó từ: coi thường, coi nhẹ, xem khinh,
  • Slightly

    / 'slaitli /, Phó từ: nhỏ; ở một mức độ không đáng kể, mảnh khảnh, mảnh dẻ; mỏng mảnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top