Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sling hygrometer

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

ẩm kế dây văng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sling line

    thùng lớn, dây chão,
  • Sling one's hook

    Thành Ngữ:, sling one's hook, ra đi; chuồn; cuốn xéo
  • Sling points

    những điểm móc,
  • Sling psychrometer

    nhiệt ẩm kế dây văng, ẩm kế dây treo,
  • Sling rope

    dây tleo, dây nâng,
  • Sling thermometer

    nhiệt kế dây treo,
  • Sling twisting

    sự bện dây (cáp, thừng),
  • Sling unit

    thiết bị kéo buộc,
  • Sling van

    con-tai-nơ,
  • Slingback

    / ´sliηg¸bæk /, danh từ, dép có quai qua mắt cá,
  • Slinger

    / ´sliηə /, Danh từ: người bắn ná, người ném đá, Cơ khí & công trình:...
  • Slinging

    sự quàng dây (để neo buộc), sự treo buộc, phí cẩu hàng,
  • Slinging point

    điểm treo,
  • Slingshot

    / ´sliη¸ʃɔt /, Danh từ: súng cao su,
  • Slink

    / sliηk /, Danh từ: súc vật ( (thường) là bò) đẻ non, thịt súc vật ( (thường) là bò) đẻ non,...
  • Slink-butcher

    Danh từ: người bán thịt súc vật đẻ non,
  • Slinkily

    Phó từ: lén lút, uốn éo (để gợi tình dục); uốn lượn,
  • Slinkiness

    Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , sneakiness , stealthiness
  • Slinky

    / ´sliηki /, Tính từ: lả lơi õng ẹo; uốn éo; lượn lờ để lôi cuốn đàn ông (nhất là nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top