Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slopping cut method

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

phương pháp cắt xiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sloppy

    / ´slɔpi /, Tính từ: Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), loãng,...
  • Slops

    / slɔps /, danh từ, quần áo may sẵn rẻ tiền, quần áo chăn màn cung cấp cho lính thuỷ, (từ cổ,nghĩa cổ) quần rộng bó (ở)...
  • Slopshing

    Danh từ: sự dập dềnh (chất lỏng trong bình chứa),
  • Slosh

    / slɔʃ /, Danh từ (như) .slush: bùn loãng, tiếng bì bõm, (từ lóng) cú đánh mạnh, Ngoại...
  • Slosh about/around (in something)

    Thành Ngữ:, slosh about/around ( in something ), lội lõm bõm; lội bì bõm
  • Slosh something onto something

    Thành Ngữ:, slosh something onto something, vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả
  • Slosh test

    kiểm tra độ dập dềnh của chất lỏng (trong bình chứa),
  • Sloshed

    / slɔʃt /, Tính từ: say (rượu),
  • Slot

    / slɔt /, Danh từ: rãnh, khía, khe hẹp (qua đó có thể nhét được cái gì), khe, đường rãnh, đường...
  • Slot-and-key

    mối ghép then trượt, then dẫn hướng, then trượt,
  • Slot-coupled

    khe [được ghép bằng khe],
  • Slot-drilling and keyway-cutting machine

    máy khoan-xọc rãnh then,
  • Slot-line

    đường khe, vạch khe,
  • Slot-machine

    / slɒt məʃiːn /, Danh từ: máy bán hàng tự động; máy giật xèng (đánh bài),
  • Slot aileron

    cánh liệng có khe hở, cánh phụ có khe,
  • Slot air terminal device

    lỗ thoát khí qua khe,
  • Slot and key

    rãnh và nêm,
  • Slot antenna

    ăng ten khe,
  • Slot area

    diện tích khe hở, diện tích khe hở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top