Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slotted screen

Xây dựng

rây lỗ chữ nhật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slotted screw

    vít có xẻ rãnh, vít mũ xẻ rãnh, vít chẻ,
  • Slotted section

    phần xẻ rãnh, tiết diện có xẻ rãnh, đoạn xẻ khe, đường truyền có khe, ống dẫn sóng có khe,
  • Slotted system

    hệ phân khe, hệ phân thời lượng, hệ thống có khe rãnh, frame slotted system, hệ thống có khe rãnh mành
  • Slotted table

    bàn xẻ rãnh,
  • Slotted washer

    vòng đệm có rãnh,
  • Slotted waveguide

    đoạn xẻ khe, đường truyền có khe, ống dẫn sóng có khe,
  • Slotted wing

    cánh có khe,
  • Slotter

    / ´slɔtə /, Danh từ: máy xẻ rãnh, Xây dựng: máy xọc rãnh, Cơ...
  • Slotter tool

    dao xọc,
  • Slotting

    Danh từ: sự cắt rãnh; xẻ rãnh, sự đục lỗ mộng, sự cắt rãnh, sự xọc rãnh, circular slotting,...
  • Slotting attachment

    đầu máy thụt,
  • Slotting cutter

    sự xẻ khe, lưỡi phay rãnh, dao phay rãnh, dao phay rãnh then, lưỡi phay rãnh, sự xẻ rãnh, sự xọc, sự xọc rãnh, screw-slotting...
  • Slotting file

    giũa rãnh,
  • Slotting machine

    máy đục lỗ mộng, dao khoét mặt đầu, máy đục lỗ, máy đục rãnh, máy soi rãnh, máy xọc, máy xoi rãnh, mũi khoét,
  • Slotting milling cutter

    dao phay rãnh kiểu đĩa,
  • Slotting side and face cutter

    dao phay rãnh ba mặt,
  • Slotting slotter

    sự xọc, sự xọc rãnh,
  • Slotting tool

    dao xọc rãnh, dao bào rãnh, dao bào rãnh, dao cắt khe, dao cắt rãnh, dao tiện định hình, dao xọc rãnh,
  • Slouch

    / slautʃ /, Danh từ: dáng đi vai thõng xuống, dáng đi lừ đừ, vành mũ bẻ cong xuống, (từ lóng)...
  • Slouch hat

    Danh từ: mũ mềm, vành rộng bẻ cong xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top