Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slow igniter cord

Kỹ thuật chung

dây cháy chậm

Giải thích EN: A plastic-coated cord that passes a flame along its length to ignite safety fuses in a series; it is composed of a copper wire covered by a plastic incendiary material strengthened with iron wire.Giải thích VN: Dây được bọc bằng chất dẻo, có thể cháy dọc theo dây để châm ngòi cho ngòi nổ an toàn, bao gồm 1 sợi dây đồng được phủ một lớp chất dẻo dễ cháy, có thêm 1 dây sắt để tăng độ cứng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top