- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Sluicing outlet
cống xả cát, -
Sluing
sự quay, sự xoay, -
Sluit
/ slu:t /, Danh từ: kênh đào hẹp (ở nam phi), -
Slum
/ slʌm /, Danh từ: phần không nhờn (của dầu sống), cặn (dầu nhờn), khu nhà ổ chuột, ( the slums)... -
Slum-clearance
Danh từ: sự phá bỏ những khu nhà ổ chuột, slum-clearance campaign, phong trào vận động phá bỏ... -
Slum area
khu nhà ổ chuột, -
Slum clearance
giải tỏa khu ổ chuột, -
Slum it
Thành Ngữ:, slum it, (thông tục) chọn sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn; buộc phải sống ở nơi... -
Slum thickener
thiết bị lắng bã, thiết bị lắng bẩn, -
Slumber
/ 'slʌmbə /, Danh từ: (đùa cợt) ( (thường) số nhiều) giấc ngủ, Nội... -
Slumber-wear
Danh từ: quần áo ngủ, -
Slumberer
Danh từ: người đang ngủ, -
Slumberingly
Phó từ: ngủ say, -
Slumberless
thiếu ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, sleepless -
Slumberous
/ ´slʌmbərəs /, tính từ, vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng, (thông tục) buồn ngủ, lặng lẽ, êm đềm, bình lặng,Slumbery
Tính từ: (từ cổ) xem slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy...Slumbrous
như slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, slumberousSlumdog
/ 'slʌmdɔg /, khu ổ chuột, slumdog millionaire, triệu phú khu ổ chuột
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.