Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smoke test

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

phép thử khói

Xây dựng

thí nghiệm thông khói (để kiểm tra sự rò của nước)

Kỹ thuật chung

kiểm tra để xác định điểm khói hoặc sự dò khói

Giải thích EN: 1. a test that determines the maximum flame height at which a material can burn without producing smoke.a test that determines the maximum flame height at which a material can burn without producing smoke.2. a test to determine areas of pipe leakage, in which smoke is forced into a pipe system, and leakage can be determined by smoke oozing through the pipe or by an odor penetrating into the room.a test to determine areas of pipe leakage, in which smoke is forced into a pipe system, and leakage can be determined by smoke oozing through the pipe or by an odor penetrating into the room.Giải thích VN: 1. cuộc kiểm tra nhằm xác định chiều cao lớn nhất của ngọn lửa, tại đó vật liệu có thể cháy mà không tạo ra khói. 2. cuộc kiểm tra xác định vị trí rò rỉ của ống bằng cách đẩy khói vào hệ thống đường ống. Những chỗ rò rỉ được xác định nhờ sự rò khói trong ống hoặc nhờ mùi bay vào phòng.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top