Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soft jelly ice

Nghe phát âm

Kinh tế

cách làm dai độ đặc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soft key

    khóa mềm, khóa mềm (có thể thay đổi được), khóa phần mềm, phím êm, phím chức năng chương trình,
  • Soft keyboard

    bàn phím mềm, bàn phím mềm (máy vi tính),
  • Soft landing

    Danh từ: sự đổ bộ nhẹ nhàng (của con tàu vũ trụ lên mặt trăng.. mà không bị hư hỏng hoặc...
  • Soft landscape

    cảnh quan mềm (cây, mặt nước), cảnh quan mềm (cỏ cây, mặt nước),
  • Soft lashing

    sà lan được ghép với nhau bằng dây thừng chứ không phải bằng dây thép,
  • Soft lathe

    sự bện lỏng,
  • Soft light

    ánh sáng tán xạ,
  • Soft lighting

    đèn mờ,
  • Soft limestone

    đá vôi mềm,
  • Soft limiting

    sự giới hạn mềm, sự hạn chế mềm,
  • Soft line terminator

    kết thúc dòng mềm,
  • Soft link

    liên kết mềm,
  • Soft lithography

    in litô mềm, in nanô,
  • Soft loan

    vốn vay ưu đãi,
  • Soft magnetic material

    vật liệu từ mềm,
  • Soft market

    thị trường hiếm ít nhu cầu, thị trường mềm,
  • Soft metal

    kim loại mềm,
  • Soft money

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền giấy, tiền mềm, tiền giấy, tiền giấy không...
  • Soft opening

    sự khai trương êm,
  • Soft option

    Danh từ: sự bở ăn; sự dễ xơi, sự thay đổi theo hướng dễ hơn, giải pháp mềm hơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top