Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soft sand

Xây dựng

cát mềm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soft sawder

    Danh từ: lời khen, lời tán tụng,
  • Soft sector

    mềm, cung từ mềm, cung mềm,
  • Soft sectoring

    chia vùng lôgic, sự định séctơ mềm, sự phân cung tạm thời, sự phân séctơ mềm,
  • Soft sell

    Danh từ: cách dùng lời thuyết phục để bán hàng, Kinh tế: bán hàng...
  • Soft selling

    bán hàng theo lối kín đáo, cách bán mềm, cách quảng cáo mềm,
  • Soft shadow

    bóng mềm,
  • Soft shell

    Tính từ: có vỏ (mai) mềm, vỏ mềm,
  • Soft shoulder

    lề đường không vững chắc, Danh từ: bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy...
  • Soft skin

    vỏ mềm,
  • Soft soap

    Danh từ: xà phòng nước, xà phòng kem, (thông tục) sự nịnh hót; lời nịnh hót, lời nịnh bợ,...
  • Soft soil

    đất yếu, đất mềm, đất mềm, đất yếu,
  • Soft soils

    đất mềm,
  • Soft solder

    thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì), chất hàn mềm, chất hàn mềm, mối hàn thiếc, chất hàn mềm, mối hàn thiếc, sự hàn...
  • Soft solder alloy

    hợp kim hàn mềm,
  • Soft soldering

    hàn chì (pha thiếc), hàn chì, sự hàn mềm, sự hàn vảy,
  • Soft soring

    lò xo không tôi, lò xo mềm,
  • Soft sponge

    bột nhào mềm,
  • Soft spot

    chỗ mềm (vật tôi), điểm nền yếu, ngành kinh tế bạc nhược, xí nghiệp yếu ớt,
  • Soft spring

    lò xo mềm (chưa tôi),
  • Soft start facility

    phương tiện khởi động mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top