Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soil Adsorption Field

Môi trường

Lớp đất hấp thụ
Vùng dưới bề mặt có rãnh hoặc lớp đá sạch và hệ thống đường ống qua đó nước thải đã được xử lý sẽ thấm vào đất xung quanh để xử lý kỹ hơn và loại bỏ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soil Conditioner

    chất điều hoà đất, một chất hữu cơ như mùn hoặc phân ủ giúp đất hấp thụ nước, tạo nên quần thể vi khuẩn và...
  • Soil Erodibility

    khả năng xói mòn đất, chỉ số về tính nhạy cảm của đất đối với tác nhân mưa và những tiến trình xói mòn khác.
  • Soil Gas

    khí đất, những hợp chất và nguyên tố khí có trong khoảng không nhỏ giữa các hạt của đất và đất trồng. những khí...
  • Soil Moisture

    hơi ẩm đất, nước được chứa trong những khoảng trống nhỏ li ti của tầng không bão hoà.
  • Soil Sterilant

    thuốc triệt sinh đất, một hoá chất ngăn chặn nhất thời hay vĩnh viễn sự phát triển của tất cả các loài động thực...
  • Soil absorption

    sự đất hút thu,
  • Soil air

    khí trong đất trồng,
  • Soil amelioration

    sự cải thiện đất,
  • Soil analysis

    sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm), phân tích đất,
  • Soil and Water Conservation Practice

    biện pháp bảo quản đất và nước, biện pháp kiểm soát bao gồm hoạt động quản lý, sinh dưỡng và cấu trúc để giảm...
  • Soil arch

    vòm ngược giảm tải, vòm ngược giảm tải,
  • Soil asphalt

    đất atphan,
  • Soil asphalt road

    đường đất-atfan,
  • Soil atmosphere concentration

    nồng độ đất trong khí quyển,
  • Soil auger

    khoan đất, mũi khoan đất,
  • Soil bacterium

    vi khuẩn đất trồng,
  • Soil bank

    công trường đất, mỏ đất,
  • Soil barrel sampler

    mẫu đất kiểu ống,
  • Soil base

    nền đất,
  • Soil bearing cap

    sức chịu tải của đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top