- Từ điển Anh - Việt
Soild conditions
Xem thêm các từ khác
-
Soild gravity dam
đập trọng lực khối lớn, -
Soiled
Nghĩa chuyên ngành: bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, black , filthy , grimy... -
Soiless
Tính từ: sạch, không có vết bẩn, -
Soiling
Danh từ: sự vấy bẩn; làm bẩn, hiện tượng vấy đất, sự vấy đất, -
Soilless
/ ´sɔillis /, tính từ, sạch, không có vết bẩn, -
Soils
, -
Soils nomenclature
danh mục thổ nhưỡng, -
Soilure
/ ´sɔiljə /, danh từ, vết nhơ, -
Soiree
/ ´swa:rei /, Kinh tế: dạ hội, Từ đồng nghĩa: noun, affair , celebration... -
SoirÐe
Danh từ; cũng soiree: buổi dạ hội (nhất là dành cho (âm nhạc), cuộc nói chuyện..), -
Soirðe
danh từ buổi dạ hội, -
Soja
như soya, -
Soja bean
cây đậu tương, cây đậu nành glycerin soja, -
Sojabean
cây đậu tương, cây đậu nành glycerin soja, -
Sojourn
/ ´sɔdʒə:n /, Danh từ: sự tạm trú; sự lưu lại tạm thời (ở một nơi), Nội... -
Sojourner
/ ´sɔdʒənə /, danh từ, người lưu lại, người tạm trú, -
Soke
/ souk /, Danh từ: quyền tài phán, Địa hạt tài phán (chịu một quyền tài phán đặc biệt), -
Sokeman
Danh từ: người dưới quyền xét xử của người khác, -
Sokosha
bệnh chuột cắn, -
Sol
Danh từ: (đùa cợt) mặt trời, (âm nhạc) nốt sol (như) soh, so, (hoá học) xon, Đồng xon (tiền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.