Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sole piece

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

tấm để dầm đất

Kỹ thuật chung

ngưỡng cửa
lối vào
thanh dưới khung cửa
tấm đất
tấm đáy

Xem thêm các từ khác

  • Sole plate

    tấm đế tấm nền, bản mỏng, tấm đáy, tấm đế, tấm tựa,
  • Sole price

    giá bán,
  • Sole proprietor

    chủ cá thể, chủ một người, người chủ cá thể, người chủ tự quản,
  • Sole proprietorship

    doanh nghiệp cá thể, doanh nghiệp một chủ, quyền sở hữu độc nhất,
  • Sole reflex

    phản xạ gan bàn chân,
  • Sole responsibility for one's own profit

    trách nhiệm tự chịu lời lỗ,
  • Sole right

    độc quyền, quyền độc chiếm, quyền độc hữu, độc quyền, sole right to settle losses, độc quyền quyết định mức tổn thất
  • Sole right to settle losses

    độc quyền quyết định mức tổn thất,
  • Sole timber

    thanh rầm, gỗ vì chống,
  • Sole trader

    doanh nghiệp độc tư, một người, nhà buôn độc tư, thương nhân cá thể, thương nhân tự doanh,
  • Solead line

    đường cơ ghép,
  • Soleal line

    đường cơ dép,
  • Solecism

    / ´sɔli¸sizəm /, Danh từ: sự sai sót trong việc sử dụng ngôn ngữ (nhất là người nước ngoài,...
  • Solecist

    Danh từ: người mắc lỗi ngữ pháp, người có sai sót trong việc sự dụng ngôn ngữ, người có...
  • Solecistic

    / ¸sɔli´sistik /, tính từ, (thuộc) lỗi ngữ pháp,
  • Soled

    Tính từ: (trong tính từ ghép) có đế theo một kiểu nào đó, rubber-soled boots, đôi ủng đế cao...
  • Soleit lamp

    đèn "mặt trời",
  • Solely

    / ´soulli /, phó từ, Đơn độc; chỉ có, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái...
  • Solemn

    / ˈsɒləm /, Tính từ: trọng thể; chính thức, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, không vui...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top