- Từ điển Anh - Việt
Solubleness
Xem thêm các từ khác
-
Solublerna
arn hòa tan, -
Solum tympani
thành tĩnh mạch cảnh, -
Solum unguis
lớp đệm móng tay, -
Solus
/ ´souləs /, Tính từ: (sân khấu); (đùa cợt) một mình, Kinh tế: đứng... -
Solute
/ sɔ´lju:t /, Danh từ: chất tan, Kỹ thuật chung: chất hòa tan, hòa... -
Solutio
dung dịch, -
Solution
/ sə'lu:ʃn /, Danh từ: sự hoà tan, dung dịch; trạng thái được hoà tan, sự giải quyết; giải... -
Solution-problem, solving problem
bài toán giải, -
Solution (of an equation)
lời giải, bài giải, -
Solution (to a problem)
giải pháp (cho một vấn đề), -
Solution addition
bổ sung dung dịch, sự bổ sung dung dịch, -
Solution annealing
sự ủ dung dịch rắn, -
Solution based modeling
mô hình hóa theo giải pháp, -
Solution breccia
dăm kết hòa tan, -
Solution by inspection
phép giải bằng cách chọn, -
Solution cavity
hốc (do) hòa tan, hang cactơ, lỗ hổng, lỗ hổng, hang cactơ, -
Solution ceramic
gốm dung dịch (phủ cách điện dây dẫn), -
Solution charge
sự nạp dung dịch, nạp dung dịch, -
Solution charging
sự nạp dung dịch, -
Solution chromatography
sắc ký lỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.