Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sort key

Toán & tin

khóa sắp xếp

Giải thích VN: Trong tác vụ sắp xếp, đây là căn cứ được dùng để xác định thứ tự mà các bản ghi dữ liệu sẽ được tổ chức lại theo đó. khóa sắp xếp của một cơ sở dữ liệu là trường dữ liệu để sắp xếp theo; trong một bảng tính, khóa sắp xếp là cột hoặc hàng được dùng để tổ chức dữ liệu đó theo thứ tự chữ cái hoặc chữ số. Trong chương trình xử lý từ, khóa sắp xếp là một từ, nhưng từ đó có thể nằm ở vị trí bất kỳ. Trong WordPerfect, vị trí này có thể được đếm từ bên trái hoặc từ bên phải sang. Để sắp xếp bảng danh sách địa chỉ thư theo mã ZIP chẳng hạn, khóa sắp xếp là từ đầu kể từ bên phải sang trong hàng cuối cùng của địa chỉ đó.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sort left to right

    sắp từ trái qua phải,
  • Sort of

    Thành Ngữ:, sort of, (thông tục) phần nào, hơi i'm sort of worried about them, tôi hơi lo lắng cho họ,...
  • Sort order

    ngôi thứ xếp loại, thứ tự sắp xếp,
  • Sort out

    chọn ra,
  • Sort program

    chương trình sắp xếp, chương trình phân loại,
  • Sort routine

    thủ tục sắp xếp, thường trình phân loại, thủ tục sắp,
  • Sort seed testing plot

    khu thí nghiệm hạt giống,
  • Sort selection

    sự lựa chọn sắp xếp,
  • Sort sequence

    thứ tự phân loại, thứ tự sắp xếp,
  • Sort steel

    thép ít carbon, thép xây dựng,
  • Sort table

    bảng sắp xếp, bảng phân loại, active sort table, bảng phân loại hoạt động
  • Sort top to bottom

    sắp từ trên xuống dưới,
  • Sort utility

    tiện ích phân loại, tiện ích sắp xếp,
  • Sortable

    / ´sɔ:təbl /, Tính từ: có thể lựa chọn ra được, có thể phân loại, Kinh...
  • Sorted

    ,
  • Sorted fish

    cá đã phân cấp, cá đã phân loại,
  • Sorted herrring

    cá trích phân loại,
  • Sorter

    / ´sɔ:tə /, Danh từ: người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại; máy phân loại, máy...
  • Sorter-comparator

    Danh từ: bộ phân loại và so sánh,
  • Sorter-reader

    Danh từ: bộ phân loại và đọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top