Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sound insulator

Mục lục

Kỹ thuật chung

vật cách âm
vật liệu cách âm

Xây dựng

cái cách âm, chất cách âm

Xem thêm các từ khác

  • Sound intensity

    cường độ âm (thanh), cường độ âm, sự mất truyền âm, cường độ âm, sound intensity level, mức cường độ âm thanh, sound-intensity...
  • Sound intensity level

    mức cường độ âm thanh,
  • Sound investment

    đầu tư vững chắc,
  • Sound isolation

    cách âm, sự cách âm,
  • Sound knot

    mắt lành, mắt (gỗ) lành,
  • Sound level

    độ cao của âm, mức âm, mức tiếng ồn, mức âm thanh, diffuse sound level, mức âm thanh khuếch tán, direct sound level, mức âm...
  • Sound level meter

    đồng hồ đo âm thanh, âm thanh kế, máy đo đơn vị âm lượng, máy đo mức âm thanh, máy đo mức nhiễu,
  • Sound line

    đường nguyên vẹn (không hỏng),
  • Sound locator

    bộ định vị âm thanh, máy định vị âm, máy dò âm thanh, máy định vị (dùng) âm thanh, máy phát hiện âm thanh,
  • Sound loop

    vòng âm thanh,
  • Sound loudness

    độ to của âm, âm lượng,
  • Sound machine

    máy sửa (nắn), máy đã sửa chữa,
  • Sound magnetic film

    phim thâu thanh,
  • Sound man

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (rađiô), (truyền hình) người tạo âm (phụ trách tạo âm giả để...
  • Sound measurement

    phép đo bằng sóng âm, phép xác định nguồn âm, sự đo âm,
  • Sound megetic film

    phim thâu thanh,
  • Sound mixer

    chương trình trộn âm,
  • Sound modes

    mốt âm thanh,
  • Sound modulation

    sự biến điệu âm thanh,
  • Sound muffler

    ống tiêu âm, thiết bị tiêu âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top