Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sounding gauge

Xây dựng

thước đo két, thước đo sâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sounding lead

    dây dọi đo sâu, dây đo sâu, máy dò sâu,
  • Sounding line

    tuyến đo sâu, tuyến dò vang, Kỹ thuật chung: dây đo sâu, dây dọi dò sâu, dây chì, đường đồng...
  • Sounding machine

    máy dò, máy dò sâu, máy dò,
  • Sounding mark

    mốc độ sâu,
  • Sounding of soil

    sự đo sâu đất, sự thăm dò đất,
  • Sounding place

    vị trí đo sâu,
  • Sounding plummet

    quả dọi đo sâu,
  • Sounding pole

    sào đo sâu (dụng cụ trên boong), sào đo (chiều) sâu, sào dò (độ sâu), sào đo sâu,
  • Sounding record

    sổ (quan trắc) độ sâu,
  • Sounding repetition rate

    mức lặp lại thăm dò,
  • Sounding rod

    cần dò độ sâu, que đo mực nước, sào dò độ sâu, sào đo sâu, trạm đo thủy chiều,
  • Sounding signal

    tín hiệu thăm dò, tín hiệu thám trắc,
  • Sounding unit

    bộ thăm dò (thám trắc),
  • Sounding vertical

    ống dò thẳng đứng,
  • Sounding wire

    dây dò,
  • Sounding with a lead

    sự dò bằng hòn chì,
  • Soundings

    độ sâu đo được (biển),
  • Soundless

    / ´saundlis /, Tính từ: không có tiếng động; yên lặng, Điện lạnh:...
  • Soundly

    / ´saundli /, phó từ, một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ, a soundly based argument, lý lẽ có cơ sở vững chắc, sleep...
  • Soundness

    / ´saundnis /, Danh từ: sự lành mạnh, sự đúng đắn, sự hợp lý, sự hoàn hảo, sự đầy đủ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top