Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Source time

Toán & tin

thời gian nguồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Source traffic

    lưu lượng nguồn,
  • Source transition loss

    tổn hao do chuyển tiếp nguồn,
  • Source voltage

    nguồn áp, điện áp nguồn,
  • Source workbook

    sổ làm việc nguồn,
  • Source worksheet

    bảng công tác gốc,
  • Sources and uses of funds

    nguồn vốn và sự dùng vốn,
  • Sources of the base

    nguồn của cơ số tiền tệ,
  • Sourcetable

    bảng nguồn,
  • Sourcing

    tìm nguồn cung ứng,
  • Sourcing manager

    giám đốc cung ứng, người chịu trách nhiệm mua hàng,
  • Sourdine

    / ´suədi:n /, như sordine,
  • Sourdough

    / ´sauə¸dou /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bột nhào chua (để làm bánh mì), (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • Souree

    Toán & tin: nguồn, double souree, nguồn kép, information souree, (điều khiển học ) nguồn thông tin,...
  • Souring

    sự làm chua, sự lên men chua, sự muối chua,
  • Souring (of clay)

    ủ đất sét,
  • Sourish

    / ´sauəriʃ /, Tính từ: hơi chua, nhơn nhớt chua, Hóa học & vật liệu:...
  • Sourly

    Phó từ:,
  • Sourness

    / ´sauənis /, Danh từ: sự chua; vị chua, (nghĩa bóng) tính chất chua chát, tính chanh chua, Kinh...
  • Sourpuss

    / ´sauə¸pʌs /, Danh từ: (thông tục) người bẳn tính; người khó tính, người hay gắt gỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top