- Từ điển Anh - Việt
Space Network (SN)
Xem thêm các từ khác
-
Space Physics Analysis Network (SPAN)
mạng phân tích vật lý học vũ trụ, -
Space Shuttle Main Engine (SSME)
động cơ chính của tàu con thoi vũ trụ, -
Space Switch Module (SSM)
môđun chuyển mạch không gian, -
Space Technology Programme-STP
chương trình kỹ thuật không gian, -
Space Tracking and Data Acquisition Network
mạng lưới thu dữ liệu và theo dõi không gian, -
Space Transportation System-STS
hệ thống vận chuyển không gian, hệ thống vận tải không gian, -
Space Transportation System (or Shuttle) (STS)
hệ thống vận chuyển vũ trụ (hay tàu con thoi), -
Space advertising
quảng cáo báo chí, -
Space age
Danh từ: thời đại vũ trụ (rất hiện đại và tiên tiến), Tính từ:... -
Space agency
quan (nghiên cứu) hàn không vũ trụ, -
Space air
không khí trong nhà, không khí trong phòng, -
Space air cooler
giàn lạnh trong phòng, -
Space air distribution
sự thông gió trong nhà, -
Space allocation
phân bố không gian, -
Space and planning grid
lưới bố trí hình khối, -
Space arrangement
giải pháp hình khối-không gian, sự tổ chức không gian, -
Space astronomy
ngành thiên văn vũ trụ, -
Space axiom
tiên đề không gian, tiền đề không gian, -
Space bar
phím dấu cách, -
Space between characters
khoảng trống giữa hai ký tự,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.