Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spacemaintainer

Y học

dụng cụ giữ khoảng trống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spaceman

    / ´speismən /, Danh từ, số nhiều spacemen; (giống cái) .spacewoman: nhà du hành vũ trụ (như) astronaut,...
  • Spacemark

    Danh từ: ký hiệu ( ) chỉ để trống trong tài liệu in,
  • Spacemedicine

    Danh từ: y học trong du hành vũ trụ, Y học: y học không gian,
  • Spaceof iridocorneal angle

    khoang góc mống mắt-giác mạch,
  • Spaceport

    nhà ga vũ trụ, sân bay vũ trụ,
  • Spacer

    / ´speisə /, Danh từ: cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) space-bar, cái chiêm, miếng đệm,...
  • Spacer bar

    thanh thép định vị,
  • Spacer block

    chi tiết trung gian, khối giãn cách, khối đệm, chi tiết đệm, chi tiết ngăn cách,
  • Spacer ring

    vòng đệm,
  • Spacer shaft

    trục truyền động,
  • Spacer shim

    tấm đệm điều chỉnh,
  • Spacer strut

    văng định vị, văng định khoảng (giữa hai vì chống),
  • Spacer washer

    vòng đệm cách, vòng đệm địnhvị,
  • Spaces

    ,
  • Spacesense

    giác quan không gian,
  • Spaceship

    / ´speis¸ʃip /, như spacecraft, Xây dựng: phi thuyền, Điện tử & viễn...
  • Spacewalk

    Danh từ: sự chuyển động trong không gian bên ngoài con tàu vũ trụ, khoảng thời gian chuyển động...
  • Spacewalking

    Danh từ:,
  • Spacewards

    Phó từ: về phía không gian,
  • Spacewoman

    Danh từ, số nhiều spacewomen; (giống đực) .spaceman: nữ du hành vũ trụ (như) astronaut,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top