Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sparingly

Mục lục

/‘speə.riη.li/

Thông dụng

Phó từ

Thanh đạm, sơ sài
Tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí
use the perfume sparingly !
hãy dùng nước hoa một cách tiết kiệm!

Xem thêm các từ khác

  • Sparingness

    / ´spɛəriηgnis /, danh từ, sự thanh đạm, sự sơ sài, sự dè xẻn, sự tiết kiệm, sự tằn tiện, sự không hoang phí,
  • Spark

    / spɑrk /, Danh từ: tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời...
  • Spark-advance

    bộ đánh lửa sớm,
  • Spark-angle map

    bản đồ góc đánh lửa (trong bộ nhớ),
  • Spark-arrester

    Danh từ: cái chắn tàn lửa, (kỹ thuật) cái triệt tia lửa,
  • Spark-breakaway

    kết thúc tia lửa,
  • Spark-coil

    Danh từ: (điện học) cuộn cảm ứng, cuộn đánh (tia) lửa,
  • Spark-gap

    Danh từ: (kỹ thuật) khoảng đánh lửa, chống sét sừng, khe hở phóng điện, spark-gap set, bộ chống...
  • Spark-gap discharger

    bộ chống sét, cái chống sét,
  • Spark-gap generator

    máy phát phóng dùng khe đánh lửa (loại cao tần), máy phát sóng hồ quang,
  • Spark-gap set

    bộ chống sét sừng,
  • Spark-ignition engine

    động cơ đánh lửa,
  • Spark-meter

    tia lửa kế,
  • Spark-over

    Danh từ: tâm chắn tia lửa, sự đánh lửa, sự phóng hồ quang,
  • Spark-over voltage

    điện áp phóng (điện), điện áp đánh lửa, impulse spark over voltage, điện áp phóng điện xung kích
  • Spark-plug

    như sparking-plug, người mở đầu một công việc, bugi nến điện, bugi, nến điện,
  • Spark-plug gasket

    vòng lót chân bu-gi,
  • Spark (discharge) machinery

    sự gia công tia lửa điện, sự gia công xung điện,
  • Spark (eroding) machine

    máy gia công lửa điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top