- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Sparking plug cable
dây cao áp, dây phin, -
Sparking plug cable cover strip
dải phủ cáp bugi, -
Sparking plug cable or loom separator
bộ tách bóng hay cáp bugi, -
Sparking plug condition
tình trạng bougie, -
Sparking plug electrode
điện cực bougie, -
Sparking plug gap
khe bugi đánh lửa, khe hở bougie, -
Sparking plug insert tap
tarô lỗ bắt bougie, -
Sparking plug insulator
sứ cách điện bougie, -
Sparking plug lead
dây cao áp, dây phin, -
Sparking plug pliers
kìm tháo lắp nắp chụp bougie, -
Sparking plug point
điểm đánh lửa của bugi, -
Sparking plug shell
thân buogie (phần kim loại), -
Sparking plug spanner
chìa, ống mở bougie, -
Sparking plug tester
máy thử bougie, máy thử bu-gi, -
Sparking potential
thế bật lửa, thế nổ, -
Sparking voltage
điện áp đánh lửa, hiệu điện thế đánh lửa, -
Sparkish
/ ´spa:kiʃ /, tính từ, trai lơ, hay tán gái, -
Sparkle
/ ˈspɑrkəl /, Danh từ: sự toé lửa, sự nhấp nháy, sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh,... -
Sparkler
/ ´spa:klə /, Danh từ, số nhiều .sparkler: ( số nhiều) kim cương, ( số nhiều) (thông tục) mắt... -
Sparkless
Tính từ: không có tia lửa; không có tàu lửa, không tia lửa, không đánh lửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.