Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spheroidize annealing

Kỹ thuật chung

sự ủ cầu hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spheroidizing

    sự cầu hóa,
  • Spheroidzed structure

    cấu trúc phỏng cầu, cấu trúc cầu hóa,
  • Spherolith

    sỏi hình cầu, sạn thận trẻ sơ sinh,
  • Spheroma

    u hình cầu,
  • Spherometer

    Danh từ: cái đo thể cầu, cầu ké, dụng cụ đo độ cong bề mặt, cầu thể kế, dụng cụ đo...
  • Spherometry

    phép đo độ cong bề mặt,
  • Spheroplast

    tế bào có áo ngoài bị tiêu,
  • Spherotoroidal roof of tank

    mái bể dạng xuyến-cầu,
  • Spherula

    Danh từ: cầu nhỏ; tiểu cầu, cầu gai nhỏ,
  • Spherular

    / ´sferulə /, tính từ, có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bọ),
  • Spherulate

    như spherular,
  • Spherule

    / ´sferju:l /, Danh từ: hình cầu nhỏ, quả cầu nhỏ,
  • Spherulite

    / 'sferju,lait /, Danh từ: tinh thể hình cầu,
  • Spherulitic

    Tính từ: thuộc tinh thể hình cầu, sferulit,
  • Spherulitic structure

    kiến trúc kết hạch cầu,
  • Sphery

    / ´sfiəri /, tính từ, có hình cầu, giống thiên thể; (thuộc) thiên thể,
  • Sphincter

    / ˈsfɪŋktər /, Danh từ: (giải phẫu) cơ thắt; cơ vòng, Y học: cơ...
  • Sphincter ani

    cơ thắt hậu môn,
  • Sphincter muscle

    cơ thắt, sphincter muscle of membranous urethra, cơ thắt ngoài của niệu đạo, sphincter muscle of pylorus, cơ thắt môn vị, sphincter...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top