Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spindled juice

Nghe phát âm

Kinh tế

nước ép thu được bằng các chiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spindlefiber

    sợi thoi,
  • Spindleplaque

    (dth) đĩa thoi,
  • Spindling

    / ´spindliη /, danh từ, người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh, tính từ (như) .spindly, dong dỏng, mảnh khảnh;...
  • Spindly

    / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly...
  • Spindrift

    / ´spin¸drift /, Danh từ: bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên),
  • Spindrift clouds

    Danh từ, số nhiều: mây tơ,
  • Spine

    / spain /, Danh từ: xương sống, (thực vật học) gai, (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai...
  • Spine-back

    khung chính,
  • Spine-bearing

    Tính từ: có gai, chứa gai,
  • Spine-chiller

    / ´spain¸tʃilə /, danh từ, phim (chuyện) làm nổi gai ốc, phim (chuyện) rùng rợn,
  • Spine-chilling

    Tính từ: làm lạnh xương; sởn gai; khiếp đảm, the spine-chilling consequences of a nuclear war, những...
  • Spine beam

    dầm chủ, dầm chính (theo mặt cắt ngang chỉ có một),
  • Spine broach

    dao chuốt rãnh then,
  • Spine chilling

    Tính từ: lạnh xương sống; khủng khiếp, a spine-chilling horror story, một câu chuyện kinh khủng...
  • Spine fin

    cánh kiểu gai,
  • Spine function

    hàm chốt trục,
  • Spine jugular

    mỏm cảnh,
  • Spine of Henle

    gai trên lỗ tai ngoài, gai henle,
  • Spine of helix

    gai gờ luân,
  • Spine of henle

    gai henle, gai trên lỗ tai ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top