- Từ điển Anh - Việt
Spiral whirl
Xem thêm các từ khác
-
Spiral worm
trục vít xoắn, -
Spiral wound
xoắn [được xoắn lại], -
Spiralis
Danh từ số nhiều spirales: dây chằng xoắn, -
Spirality
/ spaiə´ræliti /, danh từ, sự xoáy trôn ốc, sự xoắn theo hình trôn ốc, -
Spirally
Phó từ: xoắn ốc, hình xoắn, -
Spirally-wound tube
ống quấn xoắn ốc, -
Spirally grooved nail
đinh có rãnh xoắn ốc, -
Spirally reinforced
cốt xoắn, -
Spirals
thép xoắn ốc, thép giằng, thép chịu nhiệt và co ngót, -
Spirals and ties
thép đai xoắn và thép đai, -
Spirant
/ ´spaiərənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xát hẹp (âm), Danh từ: (ngôn... -
Spiranthes
cây lan cuốn chiếu spiranthes, -
Spire
/ spaiə /, Danh từ: Đường xoắn ốc, vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn), chóp hình nón, chóp nhọn... -
Spire gablet
hình chóp nhọn, đầu hồi (nhà), -
Spirea
như spiraea, -
Spirem
sợi xoắn(nhiễm sắc thể), -
Spireme
/ 'spairi:m /, Danh từ: (sinh học) sợi xoắn (thể nhiễm sắc), sợi xoắn (nhiễm sắc thể), -
Spiriferous
/ spai'rifərəs /, Tính từ: có thể xoắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.