- Từ điển Anh - Việt
Splash zone
Xem thêm các từ khác
-
Splashback
/ ´splæʃ¸bæk /, Danh từ: tấm vải hay gỗ để che tường khỏi bị nước, bùn bắn, Xây... -
Splashdown
/ ´splæʃ¸daun /, Điện tử & viễn thông: sự hạ xuống biển (của con tàu vũ trụ), -
Splashed
, -
Splashed graphics
kiểu sơn xe thành đốm, -
Splasher
/ ´splæʃə /, Danh từ: người làm bắn toé (bùn, nước...), cái chắn bùn, cái chắn nước té vào... -
Splasher or dipper
muỗng hất dầu, -
Splashes
, -
Splashier
cái chắn bùn, tấm chắn bùn, -
Splashing
Danh từ: tiếng sóng vỗ, sự phun nước, sự dìm ướt, sự bắn tung toé, tiếng sông vỗ, sự phun... -
Splashing device
thiết bị té (dầu), -
Splashing plate
tấm chắn bùn, -
Splashproof
chống bắn toé (bùn, nước...) -
Splashy
/ ´splæʃi /, tính từ, làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy, Đầy vết bắn toé, (thông tục) hấp dẫn, làm chú... -
Splat
/ splæt /, danh từ, ván lưng ghế, -
Splat cooling
sự làm nguội bằng phun, -
Splatter
/ ´splætə /, Nội động từ: kêu lộp độp, nói lắp bắp, Ngoại động... -
Splatter-dash
Danh từ: tiếng động ầm ầm, sự ầm ĩ, -
Splay
/ splei /, Tính từ: rộng, bẹt, loe, quay ra ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vụng về; xấu xí, (từ mỹ,nghĩa... -
Splay-foot
Danh từ: người có chân bẹt vẹo ra, Tính từ: có chân bẹt vẹo ra,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.