Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spoon drill

Mục lục

Xây dựng

mũi khoan lòng máng, lưỡi khoan thìa (khoan đất mềm)

Kỹ thuật chung

mũi khoan thìa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spoon loader

    máy xếp dỡ,
  • Spoon nail

    móng lõm thìa,
  • Spoon sampler

    bột lấy mẫu kiểu gáo, gáo lấy mẫu,
  • Spoonbeak

    Danh từ: (động vật học) cò thìa,
  • Spooner

    Danh từ: người nói ngọng, người nói nhịu,
  • Spoonerism

    / ´spu:nə¸rizəm /, Danh từ: sự nói ngọng, sự nói nhịu ( (thường) là hài hước), sự nói lái,...
  • Spooney

    Tính từ: như spoony,
  • Spoonful

    / ´spu:nful /, danh từ, số nhiều spoonfuls, thìa; lượng chứa trong thìa, a heaped spoonful of sugar, một thìa đường có ngọn
  • Spoonily

    Phó từ: khờ dại, quỷnh, mê tít,
  • Spooniness

    Danh từ: sự khờ dại, sự dại dột, sự phải lòng (ai), sự mê tít (ai),
  • Spoonnail

    móng lõm thìa,
  • Spoons

    Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn,
  • Spoony

    / ´spu:ni /, Tính từ (như) .spooney: khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê...
  • Spoor

    / spuə /, Danh từ: dấu vết, hơi, mùi do dã thú để lại (làm cho nó có thể bị đuổi theo),
  • Sporadic

    / spə'rædik /, Tính từ: rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều...
  • Sporadic(al)

    Toán & tin: bất định (hiểu theo nghĩa ở nhiều nơi),
  • Sporadic E layer

    lớp e rải rác, lớp e rời rạc, lớp e thất thường, tầng e rời rạc, tầng e thất thường,
  • Sporadic building

    xây dựng không theo quy hoạch,
  • Sporadic development

    sự phát triển bừa bãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top