Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spray condenser

Mục lục

Điện lạnh

dàn ngưng tưới (phun)
giàn ngưng tưới (phun)

Kinh tế

thiết bị ngưng tụ kiểu lưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spray conduit

    ống dẫn của dàn phun, ống dẫn của giàn phun,
  • Spray cone

    Danh từ: miệng loe của ống phun, côn phun, vòi phun,
  • Spray cooker

    nồi nấu kiểu phun,
  • Spray cooler

    thiết bị phun nguội, sàn lắp giàn phun, sàn lắp giàn phun (làm lạnh), dàn lạnh phun, giàn lạnh phun,
  • Spray cooling

    sự làm nguội bằng phun (tưới), sự làm lạnh phun, làm lạnh phun, sự làm lạnh bằng phun, sự làm mát bằng phun, sự làm nguội...
  • Spray cooling tower

    tháp giải nhiệt bằng phun mưa, tháp làm mát bằng phun mưa,
  • Spray deck

    sàn lắp giàn phun,
  • Spray defrosting

    phá băng bằng cách phun,
  • Spray dehydration

    khử nước (sấy) phun sương, khử nước phun sương, sấy phun sương, sự sấy khô,
  • Spray drag

    lực cản phân tán (thiết bị bay),
  • Spray drying

    khử nước phun sương, sấy phun sương, sự sấy phun, sự sấy phun,
  • Spray drying tower

    tháp sấyphun,
  • Spray duct

    ống dẫn của dàn phun, ống dẫn của giàn phun,
  • Spray filled cooling tower

    tháp làm lạnh kiểu phun than bụi,
  • Spray finish

    sự phun hoàn thiện,
  • Spray flux

    thông lượng tán xạ,
  • Spray freeze

    máy kết đông phun,
  • Spray freeze-drying

    sấy thăng hoa kiểu phun, sấy đông kiểu phun sương,
  • Spray freezer

    hệ (thống) kết đông kiểu phun sương, máy kết đông phun, brine spray freezer, máy kết đông phun nước muối, brine spray freezer...
  • Spray freezing

    kết đông kiểu phun (sương), sự kết đông phun (sương),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top