Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spyglass view finder

Xây dựng

kính ngắm tầm ngắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spyhole

    Danh từ: khe nhòm, lỗ kiểm tra, lỗ nhìn, lỗ quan sát,
  • Spying

    ,
  • Spymaster

    / ´spai¸ma:stə /, danh từ, người phụ trách tổ chức gián điệp một nước,
  • Spyware

    phần mềm gián điệp do các hacker tạo ra và phát tán nhằm mục đích ăn cắp thông tin cá nhân trên máy nạn nhân.,
  • Sq

    viết tắt, vuông (đo lường) ( square), ( sq) quảng trường (trong tên phố) ( square), 10 sq cm, 10 cm vuông, 6 hanover sq, ( nhà) số...
  • Squab

    / skwɔb /, Danh từ: khe nhòm, Ô tô: phần tựa lưng (ghế),
  • Squab-chick

    Danh từ: chim non, chim chưa ra ràng,
  • Squab-pie

    Danh từ: pa-tê bồ câu; cừu,
  • Squab pie

    Danh từ: bánh pa-tê bồ câu; bánh pa-tê cừu,
  • Squabbish

    Tính từ: hơi mập lùn,
  • Squabble

    / skwɔbl /, Danh từ: sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt; cuộc cãi nhau ầm ĩ, cuộc cãi vặt (về một...
  • Squabbler

    / ´skwɔblə /, danh từ, người hay cãi nhau, người hay cãi vặt,
  • Squabby

    / ´skwɔbi /, Tính từ: mập lùn, béo lùn,
  • Squacco

    / ´skwækou /, danh từ số nhiều squaccos, (động vật học) con diệc mào,
  • Squad

    / skwɑːd /, Danh từ: (quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau), kíp (thợ), (từ...
  • Squad car

    Danh từ: xe tuần tra của cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, cruiser ,...
  • Squaddie

    / ´skwɔdi /, Danh từ: người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh, a bunch of...
  • Squaddy

    như squaddie,
  • Squadron

    / ´skwɔdrən /, Danh từ: (hàng hải) liên đội tàu; đội tàu chiến, sư đoàn kỵ binh, đội kỵ...
  • Squailer

    Danh từ: gậy ném sóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top