- Từ điển Anh - Việt
Squamotympanic fissure
Xem thêm các từ khác
-
Squamous
/ ´skweiməs /, như squamose, Y học: có vảy, có vảy da, -
Squamous bone
xương trái, -
Squamous epithelium
biểu mô vảy, -
Squamous eruption
ban vảy da, -
Squamous suture
đường khớp trai, -
Squamousepithelium
biểu mô lát, -
Squamouseruption
ban vảy da, -
Squamula
Danh từ, số nhiều squamulae: vảy nhỏ, lá bắc, -
Squamulose
/ ´skwæmju¸lous /, tính từ, có vảy nhỏ; có lá bắc, -
Squander
/ ´skwɔndə /, Ngoại động từ: lãng phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) hoang phí, phí phạm,... -
Squanderer
/ ´skwɔndərə /, danh từ, người tiêu lãng phí, người hoang phí, -
Squandering
Tính từ: phung phí, hoang toàng, -
Squanderingly
Phó từ:, -
Squandermania
Danh từ: thói tiêu hoang, -
Squarability
tính cầu phương được, -
Squarable
cầu phương được, squarable figure, hình cầu phương được -
Squarable figure
hình cầu phương được, -
Square
/ skweə /, tính từ: vuông, có một góc vuông, tạo thành một góc vuông (chính xác hoặc gần đúng),... -
Square, combination
thước hỗn hợp, thước tách, -
Square-bar spiral soring
lò xo xoắn ốc dây vuông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.