Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Square head screw

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

vít đầu vuông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Square hole

    lỗ vuông,
  • Square hollow section

    tiết diện rỗng hình vuông,
  • Square inch

    insơ vuông, per square inch (psi), đơn vị tính bằng insơ vuông, poundsper square inch, pao trên insơ vuông (psi), psi ( poundsper square...
  • Square iron

    thép sắt vuông, thép vuông,
  • Square joint

    khớp vuông, tiếp hợp đầu phẳng, mối nối vuông,
  • Square junction

    chỗ nối vuông góc,
  • Square kelly

    cần dẫn động vuông,
  • Square key

    then vuông, then vuông kép, chốt vuông, mộng vuông,
  • Square knot

    nút thẳng,
  • Square lattice

    mạng vuông,
  • Square law

    định luật bình phương,
  • Square law detector

    mạch tách sóng bậc hai,
  • Square law scale

    đồng hồ bình phương,
  • Square leg

    Danh từ: người bắt bóng đứng ở một khoảng cách với người cầm gậy về phía bên trái và...
  • Square loop

    ăng ten khung vuông,
  • Square loop ferrite

    ferit chu trình trễ vuông góc, ferit vòng vuông góc, fert vòng trễ vuông,
  • Square matrix

    ma trận vuông, degenerated square matrix, ma trận vuông suy biến, diagonal of a square matrix, đường chéo của ma trận vuông, inverse...
  • Square meal

    Danh từ: bữa ăn no nê,
  • Square measure

    Danh từ: cách đo diện tích được biểu thị bằng mét vuông (bộ vuông..), số đo diện tích, số...
  • Square mesh

    lỗ rây vuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top